Đọc nhanh: 图记 (đồ ký). Ý nghĩa là: con dấu; cái mộc, biểu tượng; biểu trưng.
图记 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con dấu; cái mộc
图章
✪ 2. biểu tượng; biểu trưng
用图形做的标志
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图记
- 她 试图 打破记录
- Cô ấy định phá kỷ lục.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 他 注释 了 这幅 地图 上 的 标记
- Anh ấy đã giải thích các dấu hiệu trên bản đồ này.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 你 从 图书馆 借 的 书上 的 戳记 表明 , 这 本书 必须 明天 归还
- Dấu đánh dấu trên quyển sách mà bạn đã mượn từ thư viện cho biết rằng quyển sách này phải được trả vào ngày mai.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
- 她 曾 试图 把 全部 经历 从 记忆 中 抹 去
- Cô đã cố gắng xóa toàn bộ trải nghiệm đó khỏi trí nhớ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
记›