Đọc nhanh: 图形处理器 (đồ hình xứ lí khí). Ý nghĩa là: GPU.
图形处理器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. GPU
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图形处理器
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 有 一座 被 抵押 了 的 微处理器 工厂
- Có một nhà máy vi xử lý bị tịch thu.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- CPU 简称 为 中央处理器
- “CPU” được gọi tắt là “Bộ xử lý trung tâm”.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
图›
处›
形›
理›