Đọc nhanh: 隐藏层 (ẩn tàng tằng). Ý nghĩa là: Hidden layer trong mạng nơ-ron nhân tạo (artificial neural network) là layer nằm giữa các input layer và output laye; các nơ-ron nhân tạo trong hidden layer tiếp nhận một tập hợp các đầu vào có trọng số và tạo ra đầu ra thông qua một hàm kích hoạt (activation function)..
隐藏层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hidden layer trong mạng nơ-ron nhân tạo (artificial neural network) là layer nằm giữa các input layer và output laye; các nơ-ron nhân tạo trong hidden layer tiếp nhận một tập hợp các đầu vào có trọng số và tạo ra đầu ra thông qua một hàm kích hoạt (activation function).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐藏层
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 发奸擿伏 ( 揭发 奸邪 , 使 无可 隐藏 )
- tố giác kẻ gian ẩn náu
- 他 隐藏 在 大树 后边
- Anh ta đang trốn sau một cái cây lớn.
- 他们 决定 隐藏 这个 消息
- Họ quyết định giấu tin tức.
- 猪 跑 地 寻找 隐藏 的 食物
- Con lợn cào đất để tìm thức ăn ẩn giấu.
- 海关 查出 了 隐藏 在 货物 中 的 海洛因
- Hải quan phát hiện ra ma túy heroin được giấu trong hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
藏›
隐›