Đọc nhanh: 圆珠形离子交换剂 (viên châu hình ly tử giao hoán tễ). Ý nghĩa là: thiết bị trao đổi ion kiểu hạt.
圆珠形离子交换剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị trao đổi ion kiểu hạt
bead-type ion exchanger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆珠形离子交换剂
- 交租 子
- giao tiền thuê đất
- 一颗 珠子
- Một hạt ngọc.
- 他们 看样子 会 离婚
- Bọn họ có vẻ sẽ ly hôn.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 这张 桌子 的 体是 圆形 的
- Cái bàn này có hình dạng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
剂›
圆›
子›
形›
换›
珠›
离›