Đọc nhanh: 圣文森及格瑞那丁 (thánh văn sâm cập các thuỵ na đinh). Ý nghĩa là: Saint Vincent và Grenadines (Tw).
圣文森及格瑞那丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Saint Vincent và Grenadines (Tw)
Saint Vincent and the Grenadines (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣文森及格瑞那丁
- 作文 没有 及格
- Bài luận không đạt yêu cầu.
- 他 的 作文 没有 及格
- Bài luận của anh ấy không đạt yêu cầu.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 要 用功 , 那么 你 才 会考 及格
- Bạn phải chăm chỉ học tập, sau đó bạn mới có thể đạt được điểm đạt yêu cầu.
- 他 承认 自己 不够 条件 没有 资格 担任 那个 职务
- Anh ấy thừa nhận rằng mình không đủ điều kiện [không có tư cách] để đảm nhận vị trí đó.
- 那 姑娘 性格 真 文静
- Tính cách cô gái đó thật điềm đạm.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
及›
圣›
文›
格›
森›
瑞›
那›