Đọc nhanh: 国际米兰足球俱乐部 (quốc tế mễ lan tú cầu câu lạc bộ). Ý nghĩa là: FC Internazionale Milano (câu lạc bộ bóng đá).
国际米兰足球俱乐部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. FC Internazionale Milano (câu lạc bộ bóng đá)
FC Internazionale Milano (football club)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际米兰足球俱乐部
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
- 新建 的 俱乐部 设备 得 很 不错
- Câu lạc bộ mới xây dựng được trang bị rất tốt.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
- 最好 的 队员 都 投奔 大 俱乐部 去 了 , 留给 他们 这些 不怎么样 的 球员
- Những cầu thủ tốt nhất đã gia nhập câu lạc bộ lớn, chỉ còn lại những cầu thủ không quá xuất sắc cho họ.
- 他 走 后 , 俱乐部 工作 由 你 接手
- sau khi cậu ấy đi, công tác của câu lạc bộ do anh tiếp nhận.
- 他们 加入 了 足球 俱乐部
- Bọn họ đã gia nhập câu lạc bộ bóng đá.
- 她 是 这个 俱乐部 的 主席
- Cô ấy là chủ tịch của câu lạc bộ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
俱›
兰›
国›
球›
米›
足›
部›
际›