Đọc nhanh: 国际米兰 (quốc tế mễ lan). Ý nghĩa là: FC Internazionale Milano (câu lạc bộ bóng đá), viết tắt cho 國際米蘭足球俱樂部 | 国际米兰足球俱乐部.
国际米兰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. FC Internazionale Milano (câu lạc bộ bóng đá)
FC Internazionale Milano (football club)
✪ 2. viết tắt cho 國際米蘭足球俱樂部 | 国际米兰足球俱乐部
abbr. for 國際米蘭足球俱樂部|国际米兰足球俱乐部 [Guó jì Mi3 lán Zu2 qiú Ju4 lè bù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际米兰
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
国›
米›
际›