Đọc nhanh: 学生俱乐部 (học sinh câu lạc bộ). Ý nghĩa là: Câu lạc bộ sinh viên.
学生俱乐部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Câu lạc bộ sinh viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学生俱乐部
- 海员 俱乐部
- câu lạc bộ thuỷ thủ.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 评选 优秀学生 干部
- Lựa chọn thủ lĩnh sinh viên xuất sắc.
- 最好 的 队员 都 投奔 大 俱乐部 去 了 , 留给 他们 这些 不怎么样 的 球员
- Những cầu thủ tốt nhất đã gia nhập câu lạc bộ lớn, chỉ còn lại những cầu thủ không quá xuất sắc cho họ.
- 他 走 后 , 俱乐部 工作 由 你 接手
- sau khi cậu ấy đi, công tác của câu lạc bộ do anh tiếp nhận.
- 你们 全部 是 中国 留学生 吗 ?
- Tất cả các bạn là lưu học sinh Trung Quốc à?
- 她 是 这个 俱乐部 的 主席
- Cô ấy là chủ tịch của câu lạc bộ này.
- 老师 给 学生 带来 快乐
- Giaos viên mang lại niềm vui cho học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
俱›
学›
生›
部›