Đọc nhanh: 国际货币基金组织 (quốc tế hoá tệ cơ kim tổ chức). Ý nghĩa là: Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF).
国际货币基金组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF)
International Monetary Fund (IMF)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际货币基金组织
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 大多数 国家 使用 十进制 货币
- Hầu hết các quốc gia sử dụng đơn vị tiền tệ hệ thập phân.
- 组织者 熟悉 国王 出访 的 礼仪
- Người tổ chức quen thuộc với nghi thức trong chuyến công du của vua.
- 国际刑警组织 估计 仅 在 过去 一年 里
- Interpol ước tính ít nhất một tá
- 携手 应对 国际 金融危机 , 共克 时艰
- Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
- 他 说服 了 国际刑警组织
- Ông thuyết phục Interpol rằng cách duy nhất
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
基›
币›
组›
织›
货›
金›
际›