Đọc nhanh: 国际民航组织 (quốc tế dân hàng tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO).
国际民航组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO)
International Civil Aviation Organization (ICAO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际民航组织
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 搭 国际航班
- Đi bằng máy bay quốc tế.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 只有 跟 国际 接轨 , 国民 的 视野 才能 得到 拓展
- Chỉ khi nó phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tầm nhìn của người dân mới có thể được mở rộng.
- 据说 那个 国家 有 很多 民间组织
- người ta nói rằng có rất nhiều tổ chức dân sự ở đất nước đó.
- 国际刑警组织 估计 仅 在 过去 一年 里
- Interpol ước tính ít nhất một tá
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
- 他 说服 了 国际刑警组织
- Ông thuyết phục Interpol rằng cách duy nhất
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
民›
组›
织›
航›
际›