Đọc nhanh: 国际互联网络 (quốc tế hỗ liên võng lạc). Ý nghĩa là: Internet.
国际互联网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Internet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际互联网络
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 网络 已经 覆盖 了 全国
- Mạng đã phủ sóng cả đất nước.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 国民经济 各 部门 是 互相 关联 互相 依存 的
- các ngành kinh tế quốc dân đều có liên quan với nhau và dựa vào nhau mà tồn tại
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
- 我 常常 去 互联网 咖啡馆 工作
- Tôi thường đến quán internet để làm việc.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
国›
络›
网›
联›
际›