Đọc nhanh: 国际网络 (quốc tế võng lạc). Ý nghĩa là: Internet, mạng toàn cầu.
国际网络 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Internet
✪ 2. mạng toàn cầu
global network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际网络
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 网络 已经 覆盖 了 全国
- Mạng đã phủ sóng cả đất nước.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
络›
网›
际›