Đọc nhanh: 原国籍 (nguyên quốc tịch). Ý nghĩa là: nguyên tịch.
原国籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原国籍
- 他 的 国籍 是 中国
- Quốc tịch của anh ấy là Trung Quốc.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 遣送 回 原籍
- trả về nguyên quán.
- 他 原籍 广东
- nguyên quán của anh ấy là Quảng Đông.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 我 知道 她 拥有 美国 国籍
- Tôi biết cô ấy mang quốc tịch Mỹ.
- 那条 船 的 国籍 是 不明 的
- Lai lịch của con thuyền đó thì chưa rõ.
- 屈原 是 楚国 著名 的 诗人
- Khuất Nguyên là nhà thơ nổi tiếng nước Sở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
国›
籍›