Đọc nhanh: 中国籍 (trung quốc tịch). Ý nghĩa là: Trung Quốc (nghĩa là quốc tịch Trung Quốc).
中国籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung Quốc (nghĩa là quốc tịch Trung Quốc)
Chinese (i.e. of Chinese nationality)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国籍
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 他 的 国籍 是 中国
- Quốc tịch của anh ấy là Trung Quốc.
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
籍›