Đọc nhanh: 国是 (quốc thị). Ý nghĩa là: kế lớn của đất nước; việc lớn quốc gia. Ví dụ : - 共商国是 cùng bàn kế hoạch của đất nước.
国是 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kế lớn của đất nước; việc lớn quốc gia
国家大计
- 共商国是
- cùng bàn kế hoạch của đất nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国是
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 《 黑客帝国 》 里 的 机器 一 开始 也 是 那样 啊
- Đó là cách nó bắt đầu với máy móc trong The Matrix.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
是›