Đọc nhanh: 阿是穴 (a thị huyệt). Ý nghĩa là: a thị huyệt; huyệt a (huyệt bất định, trong châm cứu không có huyệt vị cố định, chỉ chỗ bấm đau rõ rệt nhất); Điểm đau được chọn làm huyệt để châm cứu, không có vị trí cố định như các huyệt của kinh lạc.
阿是穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a thị huyệt; huyệt a (huyệt bất định, trong châm cứu không có huyệt vị cố định, chỉ chỗ bấm đau rõ rệt nhất); Điểm đau được chọn làm huyệt để châm cứu, không có vị trí cố định như các huyệt của kinh lạc
中医在针灸上指没有固定穴位,以压痛点最明显的部位或疾患处为穴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿是穴
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
是›
穴›
阿›