国旗 guóqí
volume volume

Từ hán việt: 【quốc kỳ】

Đọc nhanh: 国旗 (quốc kỳ). Ý nghĩa là: quốc kỳ; cờ nước. Ví dụ : - 列支敦斯登和海地的国旗 Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti. - 悬挂国旗 treo quốc kỳ. - 英属曼岛的国旗 Lá cờ của Isle of Man

Ý Nghĩa của "国旗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

国旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quốc kỳ; cờ nước

由国家正式规定的代表本国的旗帜中国国旗是五星红旗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 列支 lièzhī dūn 斯登 sīdēng 海地 hǎidì de 国旗 guóqí

    - Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti

  • volume volume

    - 悬挂国旗 xuánguàguóqí

    - treo quốc kỳ

  • volume volume

    - 英属 yīngshǔ 曼岛 màndǎo de 国旗 guóqí

    - Lá cờ của Isle of Man

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 国旗 guóqí de kuān shì zhǎng de 三分之二 sānfēnzhīèr

    - chiều rộng quốc kỳ nước ta bằng hai phần ba chiều dài.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国旗

  • volume volume

    - 英属 yīngshǔ 曼岛 màndǎo de 国旗 guóqí

    - Lá cờ của Isle of Man

  • volume volume

    - 打著 dǎzhù 爱国 àiguó de 旗号 qíhào 犯下 fànxià de 罪行 zuìxíng

    - Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng shì 什么 shénme 人物 rénwù yīn 棺材 guāncai shàng yǒu 国旗 guóqí

    - Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.

  • volume volume

    - jūn 人们 rénmen xiàng 国旗 guóqí 敬礼 jìnglǐ

    - Các quân nhân chào cờ.

  • volume volume

    - de 国旗 guóqí hěn 特别 tèbié

    - Cờ của Israel rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 绝不 juébù 侮辱 wǔrǔ 国旗 guóqí

    - Chúng ta tuyệt đối không xúc phạm quốc kỳ.

  • volume volume

    - 国旗 guóqí 象征 xiàngzhēng 国家 guójiā de 尊严 zūnyán

    - Quốc kỳ tượng trưng cho sự tôn nghiêm của quốc gia.

  • volume volume

    - 每次 měicì 举行仪式 jǔxíngyíshì 我们 wǒmen dōu yào xiān 升国旗 shēngguóqí

    - Mỗi lần làm lễ, trước hết chúng ta phải kéo quốc kỳ lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao