Đọc nhanh: 国庆 (quốc khánh). Ý nghĩa là: Quốc khánh. Ví dụ : - 2023年越南国庆节放假4天。 Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.. - 这是我的国庆出游计划。 Đây là kế hoạch du lịch Quốc khánh của tôi.
国庆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quốc khánh
开国纪念日我国国庆是9月2日
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 这 是 我 的 国庆 出游 计划
- Đây là kế hoạch du lịch Quốc khánh của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国庆
- 国庆节 前后
- trước và sau lễ quốc khánh.
- 参加 国庆 游园 , 得 打扮 得 漂亮 点儿
- đi dạo công viên vào ngày quốc khánh, phải trang điểm cho đẹp một tý chứ.
- 国庆节 , 商店 门前 都 结着 彩 , 喜气洋洋
- lễ quốc khánh, mặt trước của các cửa hàng đều giăng hoa, tràn ngập không khí mừng vui.
- 值此 庆祝 国际 幸福 日 之际
- Nhân dịp kỷ niệm Ngày Quốc tế Hạnh phúc.
- 国庆 楼市 上演 东成西就
- Tiết mục biểu diễn tỏng ngày quốc khánh diễn ra thanh công về mọi mặt.
- 国庆节 是 在 什么 时候 ?
- Ngày Quốc khánh là khi nào?
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 作为 一个 传统节日 , 中国 每年 都 要 庆祝 中秋节
- Là một lễ hội truyền thống, Trung Quốc tổ chức Tết Trung thu hàng năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
庆›