Đọc nhanh: 国庆节 (quốc khánh tiết). Ý nghĩa là: ngày Quốc khánh. Ví dụ : - 越南的国庆节是九月二日。 Ngày Quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9.. - 国庆节是在什么时候? Ngày Quốc khánh là khi nào?
国庆节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày Quốc khánh
国庆节是由一个国家制定的用来纪念国家本身的法定假日。它们通常是这个国家的独立、宪法的签署、元首诞辰或其他有重大纪念意义的周年纪念日;也有些是这个国家守护神的圣人节。
- 越南 的 国庆节 是 九月 二日
- Ngày Quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9.
- 国庆节 是 在 什么 时候 ?
- Ngày Quốc khánh là khi nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国庆节
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 国庆节 挂满 了 旗帜
- Ngày Quốc khánh, cờ treo khắp nơi.
- 国庆节 , 商店 门前 都 结着 彩 , 喜气洋洋
- lễ quốc khánh, mặt trước của các cửa hàng đều giăng hoa, tràn ngập không khí mừng vui.
- 国庆节 的 前夕
- đêm trước ngày quốc khánh.
- 明天 是 国庆节
- Mai là ngày quốc khánh.
- 国庆节 快要 到 了
- Ngày quốc khánh sắp đến rồi.
- 国庆节 是 在 什么 时候 ?
- Ngày Quốc khánh là khi nào?
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
庆›
节›