Đọc nhanh: 国库债券 (quốc khố trái khoán). Ý nghĩa là: Trái phiếu kho bạc.
国库债券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trái phiếu kho bạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国库债券
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 这里 有 国家 的 库
- Ở đây có kho bạc của nhà nước.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 债券 到期 能 兑付
- Trái phiếu đến kỳ hạn có thể đổi trả.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 国债 到期 都 能 兑现
- Trái phiếu chính phủ khi đến hạn đều có thể đổi thành tiền mặt.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
券›
国›
库›