Đọc nhanh: 国有工业 (quốc hữu công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp quốc doanh.
国有工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp quốc doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国有工业
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 变 农业国 为 工业国
- biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 国有企业
- xí nghiệp quốc hữu; xí nghiệp thuộc sở hữu nhà nước.
- 没有 工业 , 我们 就 会 灭亡 而 不 成其为 独立国家
- Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.
- 它 的 重工业 有 广泛 坚实 的 基础
- Công nghiệp nặng của nó có nền tảng rộng và vững chắc.
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
国›
工›
有›