Đọc nhanh: 国家计委 (quốc gia kế uy). Ý nghĩa là: Ủy ban Kế hoạch Nhà nước CHND Trung Hoa, viết tắt cho 國家計劃委員會 | 国家计划委员会.
国家计委 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Kế hoạch Nhà nước CHND Trung Hoa, viết tắt cho 國家計劃委員會 | 国家计划委员会
PRC State Planning Committee, abbr. for 國家計劃委員會|国家计划委员会 [Guó jiā Ji4 huà Wěi yuán huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家计委
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 中国 是 一个 发展中国家
- Trung Quốc là quốc gia đang phát triển.
- 专家 们 有 不同 的 估计
- Các chuyên gia có những dự đoán khác nhau.
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
委›
家›
计›