Đọc nhanh: 国营企业 (quốc doanh xí nghiệp). Ý nghĩa là: ngành công nghiệp quốc hữu hóa.
国营企业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngành công nghiệp quốc hữu hóa
nationalized industry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国营企业
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 国营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 国家 对 企业 征税 了
- Nhà nước thu thuế các doanh nghiệp rồi.
- 国有企业
- xí nghiệp quốc hữu; xí nghiệp thuộc sở hữu nhà nước.
- 国内 屈指可数 的 大 企业
- Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
企›
国›
营›