Đọc nhanh: 国家债务 (quốc gia trái vụ). Ý nghĩa là: National debt Nợ quốc gia.
国家债务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. National debt Nợ quốc gia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家债务
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 他们 家 背 了 很多 债务
- Gia đình họ đang gánh nhiều khoản nợ.
- 政权 控制 国家 事务
- Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 这家 公司 专注 于 国际 商务
- Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
务›
国›
家›