国务院 guówùyuàn
volume volume

Từ hán việt: 【quốc vụ viện】

Đọc nhanh: 国务院 (quốc vụ viện). Ý nghĩa là: quốc vụ viện, nội các chính phủ, bộ ngoại giao; bộ ngoại giao Hoa Kỳ (nước Mỹ). Ví dụ : - 直辖市直接隶属国务院。 thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.. - 直辖市由国务院直接管辖。 thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.. - 国务院直属机关。 cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.

Ý Nghĩa của "国务院" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

国务院 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. quốc vụ viện

中国最高国家权力机关的执行机关,即最高国家行政机关,也就是中央人民政府,由总理、副总理、国务委员、各部部长、各委员会主任等人员组成国务院对全国人民代表大会和它的常务委员会负责并报告工作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 直辖市 zhíxiáshì 直接 zhíjiē 隶属 lìshǔ 国务院 guówùyuàn

    - thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.

  • volume volume

    - 直辖市 zhíxiáshì yóu 国务院 guówùyuàn 直接 zhíjiē 管辖 guǎnxiá

    - thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.

  • volume volume

    - 国务院 guówùyuàn 直属机关 zhíshǔjīguān

    - cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nội các chính phủ

民国初年的内阁,以国务总理为首

✪ 3. bộ ngoại giao; bộ ngoại giao Hoa Kỳ (nước Mỹ)

美国政府中主管外交兼管部分内政的部门,主管者称国务卿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国务院

  • volume volume

    - 国务院 guówùyuàn

    - quốc vụ viện

  • volume volume

    - 国务院 guówùyuàn 总理 zǒnglǐ 李克强 lǐkèqiáng 主持会议 zhǔchíhuìyì

    - Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.

  • volume volume

    - 打扮 dǎbàn 国务卿 guówùqīng 赖斯 làisī 一样 yīyàng 漂亮 piàoliàng

    - Tất cả đều giống như Condoleezza Rice.

  • volume volume

    - 直辖市 zhíxiáshì 直接 zhíjiē 隶属 lìshǔ 国务院 guówùyuàn

    - thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.

  • volume volume

    - 国务院 guówùyuàn 直属机关 zhíshǔjīguān

    - cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.

  • volume volume

    - 直辖市 zhíxiáshì yóu 国务院 guówùyuàn 直接 zhíjiē 管辖 guǎnxiá

    - thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.

  • volume volume

    - 国务院 guówùyuàn 作出 zuòchū le 重要 zhòngyào 决策 juécè

    - Quốc vụ viện đã đưa ra quyết sách quan trọng.

  • volume volume

    - 李克强 lǐkèqiáng shì 中国 zhōngguó 国务院 guówùyuàn 总理 zǒnglǐ

    - Lý Khắc Cường là Thủ tướng Quốc vụ viện Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:フ丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJMU (弓中十一山)
    • Bảng mã:U+9662
    • Tần suất sử dụng:Rất cao