Đọc nhanh: 美国国务院 (mĩ quốc quốc vụ viện). Ý nghĩa là: Bộ ngoại giao Hoa Kỳ.
美国国务院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ ngoại giao Hoa Kỳ
US Department of State
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国国务院
- 国务院
- quốc vụ viện
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 直辖市 直接 隶属 国务院
- thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
- 直辖市 由 国务院 直接 管辖
- thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.
- 国务院 作出 了 重要 决策
- Quốc vụ viện đã đưa ra quyết sách quan trọng.
- 他 前年 去 美国 旅行 了
- Năm kia anh ấy đã đi du lịch Mỹ.
- 李克强 是 中国 国务院 总理
- Lý Khắc Cường là Thủ tướng Quốc vụ viện Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
国›
美›
院›