Đọc nhanh: 国务院法制局 (quốc vụ viện pháp chế cục). Ý nghĩa là: Văn phòng các vấn đề lập pháp của Hội đồng Nhà nước (PRC).
国务院法制局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn phòng các vấn đề lập pháp của Hội đồng Nhà nước (PRC)
State Council Legislative Affairs Bureau (PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国务院法制局
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 国务院
- quốc vụ viện
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 直辖市 直接 隶属 国务院
- thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
- 直辖市 由 国务院 直接 管辖
- thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 国务院 作出 了 重要 决策
- Quốc vụ viện đã đưa ra quyết sách quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
务›
国›
局›
法›
院›