Đọc nhanh: 国共两党 (quốc cộng lưỡng đảng). Ý nghĩa là: Guomindang 國民黨 | 国民党 và Đảng Cộng sản Trung Quốc 共產黨 | 共产党.
国共两党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guomindang 國民黨 | 国民党 và Đảng Cộng sản Trung Quốc 共產黨 | 共产党
Guomindang 國民黨|国民党 [Guó mín dǎng] and Chinese Communist Party 共產黨|共产党 [Gòng chǎn dǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国共两党
- 两 国交 兵
- hai nước giao chiến.
- 美国 的 主要 政党 是 民主党 和 共和党
- Các đảng chính ở Hoa Kỳ là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa.
- 他 加入 了 中国共产党
- Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 这 两个 敌对 的 党派 之间 没有 共同点
- Hai đảng đối địch này không có điểm chung nào.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 我们 两国 被 共同 关切 的 问题 连结 在 一起
- Chúng ta hai nước được kết nối bởi những vấn đề chung quan tâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
党›
共›
国›