Đọc nhanh: 固陋 (cố lậu). Ý nghĩa là: kiến thức hạn hẹp; kiến thức nông cạn; nông cạn; hẹp hòi.
固陋 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiến thức hạn hẹp; kiến thức nông cạn; nông cạn; hẹp hòi
见闻不广
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固陋
- 顽固 守旧
- ngoan cố thủ cựu.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 这个 人 固陋
- Người này hiểu biết hạn hẹp.
- 他固 是 良善 之 人
- Anh ấy bản chất là người lương thiện.
- 他 的 想法 太过 固陋 了
- Cách nghĩ của anh ta quá nông cạn rồi.
- 他 勇敢 破除 陈规陋习
- Anh ấy dũng cảm phá bỏ quy củ xấu và thói quen xấu.
- 他 做 临时 工作 已 一年 多 了 想 找个 固定 的 工作
- Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.
- 他 固执 地 认为 自己 是 正确 的
- Anh ấy cố chấp cho rằng mình đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
陋›