固陋 gùlòu
volume volume

Từ hán việt: 【cố lậu】

Đọc nhanh: 固陋 (cố lậu). Ý nghĩa là: kiến thức hạn hẹp; kiến thức nông cạn; nông cạn; hẹp hòi.

Ý Nghĩa của "固陋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

固陋 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiến thức hạn hẹp; kiến thức nông cạn; nông cạn; hẹp hòi

见闻不广

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固陋

  • volume volume

    - 顽固 wángù 守旧 shǒujiù

    - ngoan cố thủ cựu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 螺丝 luósī 固定 gùdìng le 这个 zhègè 架子 jiàzi

    - Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 固陋 gùlòu

    - Người này hiểu biết hạn hẹp.

  • volume volume

    - 他固 tāgù shì 良善 liángshàn zhī rén

    - Anh ấy bản chất là người lương thiện.

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ 太过 tàiguò 固陋 gùlòu le

    - Cách nghĩ của anh ta quá nông cạn rồi.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 破除 pòchú 陈规陋习 chénguīlòuxí

    - Anh ấy dũng cảm phá bỏ quy củ xấu và thói quen xấu.

  • volume volume

    - zuò 临时 línshí 工作 gōngzuò 一年 yīnián duō le xiǎng 找个 zhǎogè 固定 gùdìng de 工作 gōngzuò

    - Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.

  • volume volume

    - 固执 gùzhí 认为 rènwéi 自己 zìjǐ shì 正确 zhèngquè de

    - Anh ấy cố chấp cho rằng mình đúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WJR (田十口)
    • Bảng mã:U+56FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Lòu
    • Âm hán việt: Lậu
    • Nét bút:フ丨一丨フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMBV (弓中一月女)
    • Bảng mã:U+964B
    • Tần suất sử dụng:Cao