Đọc nhanh: 国内药品 (quốc nội dược phẩm). Ý nghĩa là: thuốc nội địa.
国内药品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc nội địa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国内药品
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 展销 的 新 产品 受到 国内外 客户 的 欢迎
- Bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 他 的 工作 是 做 国内贸易
- Công việc của anh ta là làm thương mại nội địa.
- 召国 位于 陕西 境内
- Nước Thiệu nằm trong khu vực Thiểm Tây.
- 我们 的 产品 占领 国内 市场
- Sản phẩm của chúng tôi chiếm lĩnh thị trường trong nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
品›
国›
药›