Đọc nhanh: 围屏 (vi bình). Ý nghĩa là: bình phong; màn che (4 cánh, 6 cánh hoặc 8 cánh).
围屏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình phong; màn che (4 cánh, 6 cánh hoặc 8 cánh)
屏风的一种,通常是四扇、六扇或八扇连在一起,可以折叠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围屏
- 他 乃 围棋 囯 手
- Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 餐厅 的 氛围 非常 浪漫
- Bầu không khí trong nhà hàng rất lãng mạn.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 以前 用以 保护 上 前去 围攻 的 士兵 的 活动 的 屏面 或 盾牌
- Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
屏›