围盘 wéi pán
volume volume

Từ hán việt: 【vi bàn】

Đọc nhanh: 围盘 (vi bàn). Ý nghĩa là: đĩa chuyển vật liệu; bàn chuyển vật liệu (trong máy cán thép).

Ý Nghĩa của "围盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

围盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đĩa chuyển vật liệu; bàn chuyển vật liệu (trong máy cán thép)

装在轧钢机轧辊之间引导材料通过的装置,半圆形,有槽沟围盘的作用是使材料从前一孔型出来,自动进入另一孔型中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围盘

  • volume volume

    - 一盘 yīpán

    - Một chiếc cối xay.

  • volume volume

    - 三盘 sānpán què yǒu 两盘 liǎngpán shì

    - chơi ba ván cờ, hoà hai ván.

  • volume volume

    - 龙盘虎踞 lóngpánhǔjù

    - rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ

  • volume volume

    - 下围棋 xiàwéiqí

    - đánh cờ vây.

  • volume volume

    - xià 一盘 yīpán 精彩 jīngcǎi de

    - Chơi một ván cờ tuyệt vời.

  • volume volume

    - 下围棋 xiàwéiqí 早就 zǎojiù 厌倦 yànjuàn le

    - Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng 围能 wéinéng 计算出来 jìsuànchūlái

    - Chu vi của hình tam giác có thể tính được.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān chū 不了 bùliǎo 门儿 ménér xià 两盘 liǎngpán shì 乐子 lèzǐ

    - Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao