Đọc nhanh: 围盘 (vi bàn). Ý nghĩa là: đĩa chuyển vật liệu; bàn chuyển vật liệu (trong máy cán thép).
围盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa chuyển vật liệu; bàn chuyển vật liệu (trong máy cán thép)
装在轧钢机轧辊之间引导材料通过的装置,半圆形,有槽沟围盘的作用是使材料从前一孔型出来,自动进入另一孔型中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围盘
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 下围棋 , 他 早就 厌倦 了
- Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
盘›