Đọc nhanh: 围脖 (vi bột). Ý nghĩa là: bộ giảm thanh, khăn quàng cổ. Ví dụ : - 我能不能拿走这个围脖 Cho tôi xin chiếc khăn hình tròn này được không?
围脖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bộ giảm thanh
muffler
✪ 2. khăn quàng cổ
scarf
- 我能 不能 拿走 这个 围脖
- Cho tôi xin chiếc khăn hình tròn này được không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围脖
- 他 乃 围棋 囯 手
- Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 我能 不能 拿走 这个 围脖
- Cho tôi xin chiếc khăn hình tròn này được không?
- 下围棋 , 他 早就 厌倦 了
- Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
脖›