围膜 wéi mó
volume volume

Từ hán việt: 【vi mô】

Đọc nhanh: 围膜 (vi mô). Ý nghĩa là: màng bọc PE.

Ý Nghĩa của "围膜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

围膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màng bọc PE

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围膜

  • volume volume

    - nǎi 围棋 wéiqí guó shǒu

    - Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.

  • volume volume

    - 人一围 rényīwéi 大约 dàyuē 八十 bāshí 厘米 límǐ

    - Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.

  • volume volume

    - 乘势 chéngshì 溃围 kuìwéi

    - thừa thế phá vòng vây.

  • volume volume

    - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • volume volume

    - 从来不 cóngláibù 关心 guānxīn 周围 zhōuwéi de rén

    - Anh ấy không bao giờ quan tâm đến những người xung quanh.

  • volume volume

    - 餐厅 cāntīng de 氛围 fēnwéi 非常 fēicháng 浪漫 làngmàn

    - Bầu không khí trong nhà hàng rất lãng mạn.

  • volume volume

    - 人造卫星 rénzàowèixīng 围绕 wéirào zhe 地球 dìqiú 运转 yùnzhuàn

    - Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 收缩 shōusuō 业务范围 yèwùfànwéi

    - Họ quyết định thu hẹp phạm vi kinh doanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTAK (月廿日大)
    • Bảng mã:U+819C
    • Tần suất sử dụng:Cao