Đọc nhanh: 围产期 (vi sản kì). Ý nghĩa là: thời kỳ chu sinh.
围产期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời kỳ chu sinh
perinatal period
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围产期
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 长期 的 努力 必然 产生 效果
- Nỗ lực lâu dài chắc chắn sẽ tạo ra kết quả.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 三天 期限
- thời hạn ba ngày.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 公司 近期 推出 了 新 产品
- Công ty gần đây đã ra mắt sản phẩm mới.
- 三天 的 限期
- hạn ba ngày
- 全厂 职工 围绕 着 当前 生产 问题 提出 很多 革新 建议
- cán bộ công nhân toàn nhà máy nêu ra nhiều đề nghị cải tiến xoay quanh vấn đề sản xuất hiện nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
围›
期›