Đọc nhanh: 固始县 (cố thủy huyện). Ý nghĩa là: Hạt Gushi ở Xinyang 信陽 | 信阳, Hà Nam.
✪ 1. Hạt Gushi ở Xinyang 信陽 | 信阳, Hà Nam
Gushi county in Xinyang 信陽|信阳, Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固始县
- 与民更始
- làm lại từ đầu với dân.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 两 国 开始 就 边界问题 进行 对话
- Hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 临 考试 , 才 开始 复习
- Sắp thi, mới bắt đầu ôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
固›
始›