Đọc nhanh: 团队入口 (đoàn đội nhập khẩu). Ý nghĩa là: Group Tour Entrance Tham quan theo nhóm.
团队入口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Group Tour Entrance Tham quan theo nhóm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团队入口
- 大家 在 门口 排队 等 入场
- Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.
- 他 决定 加盟 这个 团队
- Anh ấy quyết định gia nhập đội này.
- 他们 形成 了 一个 团队
- Họ đã tạo thành một đội.
- 队伍 在 入口处 集合
- Đoàn đội tập trung tại cổng.
- 不要 忽视 团队 的 努力
- Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 他 很快 融入 了 这个 团队
- Anh ấy nhanh chóng hòa nhập vào đội này.
- 他们 培养 了 一个 优秀 的 团队
- Họ đã bồi dưỡng một đội ngũ xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
口›
团›
队›