Đọc nhanh: 入口网 (nhập khẩu võng). Ý nghĩa là: (doanh nghiệp) cổng thông tin, cổng thông tin điện tử.
入口网 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (doanh nghiệp) cổng thông tin
(enterprise) portal
✪ 2. cổng thông tin điện tử
Web portal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入口网
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 入口 的 水果 比 本地 的 贵
- Trái cây nhập khẩu đắt hơn nội địa.
- 请 从 进口 处 进入
- Xin vào từ cửa vào.
- 敌军 进入 山口 , 求战 不得 , 只能 退却
- bọn giặc tiến vào hang núi, khiêu chiến không được, đành phải rút lui.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 他 试图 黑入 这个 网站
- Anh ta cố gắng xâm nhập vào trang web này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
口›
网›