Đọc nhanh: 入口页 (nhập khẩu hiệt). Ý nghĩa là: cổng thông tin điện tử.
入口页 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổng thông tin điện tử
web portal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入口页
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 病从口入
- bệnh từ miệng mà vào
- 入口 的 水果 比 本地 的 贵
- Trái cây nhập khẩu đắt hơn nội địa.
- 请 从 进口 处 进入
- Xin vào từ cửa vào.
- 地道 入口 就 在 前面
- Cửa vào địa đạo ngay phía trước.
- 进入 皇宫 时先要 在 入口 大厅 等候 由人 带领 进入 正殿
- Khi vào cung điện, trước tiên phải đợi ở sảnh lớn cửa vào, sau đó được dẫn vào điện thời bởi một người.
- 敌军 进入 山口 , 求战 不得 , 只能 退却
- bọn giặc tiến vào hang núi, khiêu chiến không được, đành phải rút lui.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
口›
页›