Đọc nhanh: 入口就化 (nhập khẩu tựu hoá). Ý nghĩa là: tan chảy trong miệng của một người.
入口就化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tan chảy trong miệng của một người
to melt in one's mouth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入口就化
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 饭 没 入口 , 人 就 饱 了
- Cơm còn chưa ăn mà đã đi rồi.
- 伤口 已经 溃烂 化脓
- vết thương lở loét mưng mủ.
- 地道 入口 就 在 前面
- Cửa vào địa đạo ngay phía trước.
- 他 出口 就是 好话
- Anh ấy nói ra là lời hay.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 他 嘴尖 , 喝 了 一口 就 知道 这是 什么 茶
- anh ấy rất tinh, uống vào một ngụm là biết ngay đó là trà gì.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
化›
口›
就›