Đọc nhanh: 团练 (đoàn luyện). Ý nghĩa là: đoàn luyện (tổ chức vũ trang phản động, thời xưa.).
团练 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoàn luyện (tổ chức vũ trang phản động, thời xưa.)
宋代到民国初年,地主阶级用来镇压农民起义的地方反动武装组织
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团练
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
练›