Đọc nhanh: 团圝 (đoàn _). Ý nghĩa là: tròn trịa; tròn vo; tròn vành vạnh, đoàn viên; sum họp; sum vầy; đoàn tụ. Ví dụ : - 一轮团圝的明月。 một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.. - 团圝到老 sum họp đến già. - 合家团圝 cả nhà sum họp
团圝 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tròn trịa; tròn vo; tròn vành vạnh
形容月圆
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
✪ 2. đoàn viên; sum họp; sum vầy; đoàn tụ
团圆1.;团聚1.
- 团 圝 到 老
- sum họp đến già
- 合家 团 圝
- cả nhà sum họp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团圝
- 合家 团 圝
- cả nhà sum họp
- 团 圝 到 老
- sum họp đến già
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 乐团 里 有 很多 喇叭
- Trong ban nhạc có rất nhiều kèn đồng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 主席团 成员
- Thành viên đoàn chủ tịch.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 事故 累 了 整个 团队
- Sự cố đã liên lụy đến cả đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
圝›