Đọc nhanh: 团体行 (đoàn thể hành). Ý nghĩa là: du lịch nhóm.
团体行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. du lịch nhóm
group travel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团体行
- 人民团体
- đoàn thể nhân dân
- 他 年迈 体衰 , 行动不便
- Ông ấy tuổi cao sức yếu, đi lại khó khăn.
- 你 是 团体 的 担
- Bạn là gánh nặng của nhóm.
- 叛逆行为 破坏 了 团队
- Hành vi của kẻ phản bội đã phá hủy đội nhóm.
- 体温 高时 不能 进行 预防接种
- Không thể thực hiện tiêm chủng khi nhiệt độ cơ thể cao.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 你们 有没有 滑雪 旅行团 ?
- Bạn có tour trượt tuyết?
- 他 的 行为 体现 了 他 的 价值观
- Hành vi của anh ấy thể hiện giá trị quan của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
团›
行›