Đọc nhanh: 固镇县 (cố trấn huyện). Ý nghĩa là: Quận Guzhen ở Bengbu 蚌埠 , An Huy.
✪ 1. Quận Guzhen ở Bengbu 蚌埠 , An Huy
Guzhen county in Bengbu 蚌埠 [Bèng bù], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固镇县
- 顽固 守旧
- ngoan cố thủ cựu.
- 他们 之间 有 牢固 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn vững chắc.
- 他们 保持 着 牢固 的 关系
- Họ duy trì mối quan hệ vững chắc.
- 他 从 小镇 暨 城市 搬迁
- Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.
- 他 争会 如此 固执 啊 ?
- Anh ấy sao có thể cứng đầu như vậy chứ?
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
固›
镇›