Đọc nhanh: 固定点 (cố định điểm). Ý nghĩa là: điểm hiệu chuẩn, điểm cố định.
固定点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm hiệu chuẩn
calibration point
✪ 2. điểm cố định
fixed point
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固定点
- 他 用键 把门 固定 住
- Anh ấy dùng chìa khóa khóa cửa.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 他 那个 人 坏心眼 挺 多 的 , 你 一定 要 小心 一点儿
- anh ta có nhiều ý đồ xấu, cậu nhất định phải cẩn thận 1 chút.
- 他 否定 我 的 观点
- Anh ấy bác bỏ quan điểm của tôi.
- 今天 咱们 一言为定 明天 晚上 八点 在 校门口 见 不见不散
- Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về
- 他 终于 找到 了 一份 固定 的 工作
- Anh ta cuối cùng đã tìm được một công việc cố định.
- 做 了 这个 决定 后 , 我 有点 后悔 !
- Sau khi đưa ra quyết định này, tôi hơi tiếc nuối một chút!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
定›
点›