回礼 huílǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hồi lễ】

Đọc nhanh: 回礼 (hồi lễ). Ý nghĩa là: đáp lễ; chào lại; đáp lại, quà đáp lễ; đồ đáp lễ; lại quả, quà tặng; quà. Ví dụ : - 一份回礼 một phần quà

Ý Nghĩa của "回礼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

回礼 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đáp lễ; chào lại; đáp lại

回答别人的敬礼

✪ 2. quà đáp lễ; đồ đáp lễ; lại quả

回赠礼品

✪ 3. quà tặng; quà

回赠的礼品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一份 yīfèn 回礼 huílǐ

    - một phần quà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回礼

  • volume volume

    - 一份 yīfèn 回礼 huílǐ

    - một phần quà

  • volume volume

    - 田中 tiánzhōng de 回礼 huílǐ

    - Tanaka trả ơn.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 回赠 huízèng de 礼物 lǐwù shì 刚刚 gānggang 出齐 chūqí de 7 卷集 juǎnjí 回忆录 huíyìlù

    - Món quà tôi quyết định tặng lại là cuốn hồi ký 7 tập tôi vừa phát hành.

  • volume volume

    - 去年 qùnián 中秋 zhōngqiū sòng 一盒 yīhé 月饼 yuèbǐng 礼尚往来 lǐshàngwǎnglái 今年 jīnnián 回赠 huízèng 几颗 jǐkē 柚子 yòuzi

    - Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.

  • volume volume

    - cóng 海滨 hǎibīn 回来 huílai de 时候 shíhou gěi 我们 wǒmen mǎi le 一些 yīxiē 华而不实 huáérbùshí de 工艺品 gōngyìpǐn zuò 礼物 lǐwù

    - Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 首长 shǒuzhǎng xiàng 站岗 zhàngǎng de 卫兵 wèibīng huí le

    - thủ tướng chào lại lính gác.

  • volume volume

    - 礼堂 lǐtáng 回音 huíyīn 演奏 yǎnzòu 效果 xiàoguǒ chà 一些 yīxiē

    - tiếng vọng trong hội trường rất lớn, hiệu quả diễn tấu kém đi.

  • volume volume

    - 回忆 huíyì 美好 měihǎo 婚礼 hūnlǐ 瞬间 shùnjiān

    - Nhớ lại khoảng khắc đám cưới tuyệt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao