Đọc nhanh: 回历 (hồi lịch). Ý nghĩa là: lịch đạo Hồi; lịch đạo ít-xlam.
回历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch đạo Hồi; lịch đạo ít-xlam
伊斯兰教历
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回历
- 爷爷 回顾 美好 经历
- Ông nội hoài niệm những trải nghiệm đẹp đẽ.
- 老 人们 回顾历史
- Những người già hồi tưởng lại lịch sử.
- 历史 似乎 总是 在 轮回
- Lịch sử dường như luôn luôn lặp lại.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 她 投递 的 简历 得到 了 回复
- CV cô ấy nộp đã nhận được phản hồi.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
回›