回扣奖励 huíkòu jiǎnglì
volume volume

Từ hán việt: 【hồi khấu tưởng lệ】

Đọc nhanh: 回扣奖励 (hồi khấu tưởng lệ). Ý nghĩa là: Tiền thưởng % hoa hồng.

Ý Nghĩa của "回扣奖励" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

回扣奖励 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiền thưởng % hoa hồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回扣奖励

  • volume volume

    - 公司 gōngsī duì 优秀员工 yōuxiùyuángōng 予以 yǔyǐ 奖励 jiǎnglì

    - Công ty thưởng cho nhân viên xuất sắc.

  • volume volume

    - de 绩效 jìxiào 值得 zhíde 奖励 jiǎnglì

    - Hiệu suất của anh ấy đáng được thưởng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī duì 我们 wǒmen 进行 jìnxíng 奖励 jiǎnglì

    - Công ty tiến hành khen thưởng chúng tôi.

  • volume volume

    - de 努力 nǔlì 得到 dédào le 奖励 jiǎnglì

    - Nỗ lực của anh ấy đã được thưởng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 奖励 jiǎnglì le 勤奋 qínfèn de 员工 yuángōng

    - Công ty đã thưởng cho nhân viên chăm chỉ.

  • volume volume

    - 多次 duōcì 受到 shòudào 厂里 chǎnglǐ de 奖励 jiǎnglì

    - Ông đã nhiều lần được nhà máy khen thưởng.

  • volume volume

    - 对于 duìyú 劳动竞赛 láodòngjìngsài zhōng 优胜 yōushèng de 单位 dānwèi huò 个人 gèrén 应该 yīnggāi gěi 适当 shìdàng de 奖励 jiǎnglì

    - đối với những cá nhân hoặc đơn vị có thành tích thi đua nên có khen thưởng và khuyến khích thỏa đáng.

  • - 拿到 nádào de 奖励 jiǎnglì duō zhè 公平 gōngpíng

    - Phần thưởng bạn nhận được nhiều hơn tôi, điều này không công bằng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:一ノ一フノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MSKS (一尸大尸)
    • Bảng mã:U+52B1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao