Đọc nhanh: 回头再说 (hồi đầu tái thuyết). Ý nghĩa là: Sau này nói tiếp, lúc khác tính.
回头再说 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sau này nói tiếp, lúc khác tính
自从我看到你手机的短信
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回头再说
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 这件 事 三言两句 不可 说明 回家 再说
- Chuyện này đôi ba câu khó nói rõ ràng, về nhà rồi nói
- 他 现在 正在 气头上 等 他 气消 了 再说 吧
- Bây giờ anh ta đang rất tức giận, đợi anh ta nguôi giận rồi nói tiếp .
- 他 正在 火头上 , 等 他 消消气 再 跟 他 细说
- anh ấy đang trong cơn tức giận, đợi nguôi giận rồi hãy nói kỹ với anh ấy.
- 我们 回头 再 谈谈 细节
- Chúng ta sẽ thảo luận chi tiết sau.
- 我们 回头 再 看吧
- Chúng ta để sau rồi tính tiếp nhé.
- 他们 回头 再 约 时间
- Họ sẽ hẹn lại thời gian sau.
- 这件 事 我们 回头 再说 吧
- Chuyện này chúng ta để sau hẵng nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
回›
头›
说›