Đọc nhanh: 回收圆仓 (hồi thu viên thương). Ý nghĩa là: Xilo thu hồi.
回收圆仓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xilo thu hồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回收圆仓
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 回家 我 好好 收拾 你 一顿 !
- Về nhà mẹ sẽ dạy dỗ con một trận!
- 你 可以 把 这些 纸箱 回收 吗 ?
- Bạn có thể tái chế những thùng giấy này không?
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 你 会 收到 一份 回执
- Bạn sẽ nhận được một biên lai.
- 他 终于 收到 了 回信
- Cuối cùng anh ấy cũng nhận được thư trả lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
回›
圆›
收›